Có 2 kết quả:
破顏 pò yán ㄆㄛˋ ㄧㄢˊ • 破颜 pò yán ㄆㄛˋ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) break into a smile
(2) to open (of flowers)
(2) to open (of flowers)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) break into a smile
(2) to open (of flowers)
(2) to open (of flowers)
Bình luận 0